Ý nghĩa và cách phát âm của 搦

Ký tự giản thể / phồn thể

搦 nét Việt

nuò

(literary) to hold (in the hand)
  • to challenge
  • to provoke

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : archaic variant of 懦[nuo4];
  • : (indicating agreement) yes; all right; (drawing attention to) look!; here!;
  • : imbecile; timid;
  • : glutinous rice; sticky rice;
  • : lời hứa
  • : nobelium (chemistry);