Ý nghĩa và cách phát âm của 撅

Ký tự giản thể / phồn thể

撅 nét Việt

juē

  • to protrude
  • to stick out
  • to pout (also written 噘)
  • to embarrass (people)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to pout;
  • : (old) hemp sandals; Taiwan pr. [jue2];
  • : to break off; to snap;