Ý nghĩa và cách phát âm của 撙

Ký tự giản thể / phồn thể

撙 nét Việt

zǔn

  • to reduce or cut down on
  • to rein in
  • to restrain

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to congregate; to crowd;
  • : talk together;