Ý nghĩa và cách phát âm của 撩

Ký tự giản thể / phồn thể

撩 nét Việt

liāo

  • to lift up (sth hanging down)
  • to raise (hem of skirt)
  • to pull up (sleeve)
  • to sprinkle (water with cupped hands)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to run; to slip away; to stride;