Ý nghĩa và cách phát âm của 敛

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

敛 nét Việt

liǎn

  • to hold back
  • to restrain
  • to control (oneself)
  • to collect
  • Taiwan pr. [lian4]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to transport; to remove to take;
  • : vessel used for grain offerings; also pr. [lian2];
  • : khuôn mặt
  • : trailing plant; liana; creeper; wild vine (Gynostemma pentaphyllum or Vitis pentaphylla);
  • : place name;