斐 Ký tự giản thể / phồn thể 斐 nét Việt fěi fiji Các ký tự có cách phát âm giống nhau 匪 : bandit; (literary) not; 奜 : yu 悱 : tức giận 朏 : hình bán nguyệt 棐 : lừa dối 榧 : torreya 篚 : giỏ tròn có nắp 翡 : fei 蜚 : sâu 诽 : vu khống 篚 翡