Ý nghĩa và cách phát âm của 晕

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

晕 nét Việt

yūn

  • gosh

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : deep and broad (expanse of water); abyss;
  • : heavy atmosphere;
  • : generative force; orange color;
  • : good appearance;

Các từ chứa晕, theo cấp độ HSK