Ý nghĩa và cách phát âm của 札

Ký tự giản thể / phồn thể

札 nét Việt

zhá

  • thin piece of wood used a writing tablet (in ancient China)
  • a kind of official document (in former times)
  • letter
  • note

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Aphrophora martima;
  • : lever-knife;
  • : gear; brake; sluice; lock (on waterway); electric switch or circuit breaker;
  • : rain;