Ý nghĩa và cách phát âm của 朱

Ký tự giản thể / phồn thể

朱 nét Việt

zhū

  • vermilion

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : dwarf;
  • : sự căng thẳng, quá tải
  • : Quercus glanca;
  • : Zelkova acuminata;
  • : name of a river;
  • : pool; pond;
  • : con lợn
  • : hạt
  • : cornelian cherry;
  • : a toad;
  • : various
  • : to put (a criminal) to death; to punish;
  • : đa dạng
  • : pace back and forth; to walk;
  • : name of a feudal state;
  • : twenty-fourth part of a tael (2 or 3 grams);
  • : black muzzle (of a horse);