Ý nghĩa và cách phát âm của 梱

Ký tự giản thể / phồn thể

梱 nét Việt

kǔn

  • movable door sill

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : palace corridor; fig. women's quarters; women;
  • : sincere;
  • : bó
  • : full;
  • : a border or band on the edge of a dress;
  • : threshold; inner appartments; woman; wife (honorific);