Ý nghĩa và cách phát âm của 檨

Ký tự giản thể / phồn thể

檨 nét Việt

shē

  • mango

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : xa hoa
  • : She ethnic group;
  • : to buy or sell on credit; distant; long (time); to forgive;