Ý nghĩa và cách phát âm của 欒

Ký tự giản thể / phồn thể

欒 nét Việt

luán

  • Luan

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : round;
  • : beautiful;
  • : twins;
  • : mountain ranges;
  • : twisted; bent; crooked; cramped;
  • : Koelreuteria paniculata;
  • : river and county in Hebei Province;
  • : skinny; sliced meat;
  • : imperial;
  • : mythical bird related to phoenix;