歯 Ký tự giản thể / phồn thể 歯 nét Việt chǐ 歯 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 侈 : xa hoa 呎 : đôi chân 尺 : cái thước 扡 : 扡 欼 : 欼 耻 : xấu hổ 褫 : dải 誃 : phiên âm 豉 : xì dầu 齿 : răng 豉 呎