泞
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        濘
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                泞 nét Việt
        
            nìng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - muddy
nìng
- muddy
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 佞 : to flatter; flattery;
