淜 Ký tự giản thể / phồn thể 淜 nét Việt péng roar of dashing waves Các ký tự có cách phát âm giống nhau 堋 : target in archery; 彭 : Peng 朋 : bạn bè 棚 : shed; canopy; shack; 澎 : sound of waves; 痭 : menorrhagia; 硼 : boron (chemistry); 篷 : mái hiên 膨 : phình to 芃 : luxuriant growth; 蓬 : peng 蟛 : (land-crab); grapsus sp.; 輣 : war chariot (archaic); 鬅 : disheveled; 鹏 : Peng, large fabulous bird; roc; 棚 鹏