Ý nghĩa và cách phát âm của 湍

Ký tự giản thể / phồn thể

湍 nét Việt

tuān

  • to rush (of water)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : contraction of the three characters for 圖書館|图书馆[tu2 shu1 guan3]; library;