Ý nghĩa và cách phát âm của 潵

Ký tự giản thể / phồn thể

潵 nét Việt

  • name of a river in Hebei Province

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : rắc
  • : children's shoe (old); to wear one's shoes babouche style;