Ý nghĩa và cách phát âm của 炯

Ký tự giản thể / phồn thể

炯 nét Việt

jiǒng

  • bright
  • clear

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : monotone garment with no lining;
  • : velvetleaf (Abutilon avicennae), plant of the jute family; bright;
  • : Oops
  • : vast;
  • : clear;
  • : fire;
  • : distressed; embarrassed;
  • : monotone garment with no lining;
  • : distant;
  • : blaze; bright;
  • : in good condition (as a horse);