炰 Ký tự giản thể / phồn thể 炰 nét Việt páo to roast Các ký tự có cách phát âm giống nhau 匏 : bottle gourd; Lagenaria vulgaris; 咆 : to roar; 庖 : kitchen; 狍 : capreolus; 袍 : áo choàng 鞄 : to work hides; leather bag; 鞄 咆