甩
甩 nét Việt
shuǎi
- bán phá giá
shuǎi
- bán phá giá
HSK cấp độ
Các từ chứa甩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
甩 (shuǎi): bán phá giá
-