Ý nghĩa và cách phát âm của 皿

Ký tự giản thể / phồn thể

皿 nét Việt

mǐn

  • dish
  • vessel
  • shallow container
  • rad. no. 108

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to scrape; to pare;
  • : to sympathize; to pity; to feel compassion for;
  • : purse up (lips); to smooth;
  • : strong; robust; vigorous;
  • : nhạy cảm
  • : to vanish; to die out; to obliterate;
  • : mixed, confused; pity;
  • : Min
  • : short name for Fujian province 福建[Fu2 jian4]; also pr. [Min2];
  • : toad;