Ý nghĩa và cách phát âm của 眍

Ký tự giản thể / phồn thể

眍 nét Việt

kōu

  • to sink in (of eyes)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nock at end of bow; stretch;
  • : to dig out; to pick out (with one's fingers); to carve; to cut; to study meticulously; to lift one's clothes; stingy; miserly;
  • : hollow; scallion stalk;