Ý nghĩa và cách phát âm của 瞥

Ký tự giản thể / phồn thể

瞥 nét Việt

piē

  • to shoot a glance
  • glance
  • to appear in a flash

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đọc lướt
  • : protium 1H; light hydrogen, the most common isotope of hydrogen, having no neutron, so atomic weight 1;