Ý nghĩa và cách phát âm của 祺

Ký tự giản thể / phồn thể

祺 nét Việt

  • auspicious
  • propitious
  • good luck
  • felicity
  • euphoria
  • used for 旗, e.g. in 旗袍, long Chinese dress

Các ký tự có cách phát âm giống nhau