Ý nghĩa và cách phát âm của 籫

Ký tự giản thể / phồn thể

籫 nét Việt

zuǎn

  • bamboo utensil

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to compile; bun (of hair); red silk ribbon; variant of 纘|缵[zuan3];
  • : to carry on; to succeed (of a familial line); to inherit;