Ý nghĩa và cách phát âm của 縄

Ký tự giản thể / phồn thể

縄 nét Việt

shéng

  • Japanese variant of 繩|绳

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : name of a river in Shandong;
  • : dây thừng