Ý nghĩa và cách phát âm của 绵

Ký tự đơn giản
綿
Nhân vật truyền thống

绵 nét Việt

mián

  • silk floss
  • continuous
  • soft
  • weak
  • mild-mannered (dialect)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : roof' radical in Chinese characters (Kangxi radical 40), occurring in 家, 定, 安 etc; see also 寶蓋|宝盖[bao3 gai4];
  • : bông
  • : ngủ
  • : 昛
  • : large, black cicada; locust;