Ý nghĩa và cách phát âm của 缕

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

缕 nét Việt

lu:3

  • strand
  • thread
  • detailed
  • in detail
  • classifier for wisps (of smoke, mist or vapor), strands, locks (of hair)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : pitchpipe, pitch standard, one of the twelve semitones in the traditional tone system;
  • : erroneous variant of 旅[lu:3];
  • : to smooth or arrange sth using one's fingers; to stroke;
  • : beam at the eaves;
  • : drizzle;
  • : wild grain;
  • : backbone; strength;
  • : soiled; tattered;
  • : aluminum (chemistry);