耋 Ký tự giản thể / phồn thể 耋 nét Việt dié cũ Các ký tự có cách phát âm giống nhau 叠 : cây rơm 咥 : cắn 喋 : nói nhảm 垤 : anthill 堞 : trận chiến 昳 : dài 楪 : yu 殜 : 殜 牒 : cử đi 瓞 : 瓞 畳 : 畳 眣 : 眣 碟 : món ăn 绖 : đào rãnh 蝶 : bươm bướm 谍 : gián điệp 跕 : nhón chân 蹀 : bước đi 迭 : nhiều lần 镻 : đỏ 鲽 : cá chim 迭 牒