耶 Ký tự giản thể / phồn thể 耶 nét Việt yē (phonetic ye) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 倻 : phonetic ya used in Korean names; variant of 伽[jia1]; 吔 : onomat. for surprise, amazement and sigh; 噎 : to choke (on); to choke up; to suffocate; 掖 : to tuck (into a pocket); to hide; to conceal; 椰 : coconut palm; Taiwan pr. [ye2]; 蠮 : wasp of the family Sphecidae; 椰 揶