Ý nghĩa và cách phát âm của 肫

Ký tự giản thể / phồn thể

肫 nét Việt

zhūn

  • gizzard

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to bury;
  • : repeatedly (in giving advice); sincere; earnest; untiring;
  • : falter, hesitate;