Ý nghĩa và cách phát âm của 胯

Ký tự giản thể / phồn thể

胯 nét Việt

kuà

  • crotch
  • groin
  • hip

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : component in Chinese characters, mirror image of 夂[zhi3];
  • : mang
  • : kéo dài