膦 Ký tự giản thể / phồn thể 膦 nét Việt lìn phosphine Các ký tự có cách phát âm giống nhau 吝 : keo kiệt 蔺 : juncus effusus; 赁 : thuê 躏 : to trample down; to oppress; to overrun; see 蹂躪|蹂躏[rou2 lin4]; 閵 : 敫 躏 蔺