Ý nghĩa và cách phát âm của 荧

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

荧 nét Việt

yíng

  • a glimmer
  • glimmering
  • twinkling
  • fluorescence
  • phosphorescence
  • perplexed
  • dazzled and confused
  • planet Mars (arch.)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau