Ý nghĩa và cách phát âm của 莱

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

莱 nét Việt

lái

  • name of weed plant (fat hen, goosefoot, pigweed etc)
  • Chenopodium album

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Come
  • : last;
  • : name of a mountain in Sichuan;
  • : đến
  • : brook; ripple;
  • : (bamboo);
  • : name of a country in Spring and Autumn period in modern Shandong, destroyed by Qi 齊|齐;
  • : rhenium (chemistry);
  • : mare;
  • : to confer; to bestow on an inferior; to reward;