Ý nghĩa và cách phát âm của 莽

Ký tự giản thể / phồn thể

莽 nét Việt

mǎng

  • thick weeds
  • luxuriant growth
  • Illicium anisatum, a shrub with poisonous leaves
  • impertinent

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : vast; expansive (of water);
  • : rank grass; overgrown weeds;
  • : python;