Ý nghĩa và cách phát âm của 菆

Ký tự giản thể / phồn thể

菆 nét Việt

zōu

  • arrow
  • weeds

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : beat the night watches; grasp;
  • : purple silk;
  • : to choose; to consult;
  • : birthplace of Confucius in Shandong;
  • : name of a state; surname Zou;
  • : corner; foot of mountain;
  • : groom or chariot driver employed by a noble (old);
  • : minnows; small fish;
  • : hemp stem;
  • : uneven teeth; buck-toothed;
  • 𠂑 : 㳟