Ý nghĩa và cách phát âm của 蓼

Ký tự giản thể / phồn thể

蓼 nét Việt

liǎo

  • polygonum
  • smartweed

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : clear; intelligible; severe; cold;
  • : ruthenium (chemistry);