Ý nghĩa và cách phát âm của 蛲

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

蛲 nét Việt

náo

  • parasitic worm
  • human pinworm (Enterobius vermicularis)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : clamor; (onom.) 'look!';
  • : 飬
  • : name of a mountain;
  • : vết trầy
  • : macaque (zoology); brisk and nimble; to scratch;
  • : wrangling, contention, to dispute;
  • : big cymbals;