蠓 Ký tự giản thể / phồn thể 蠓 nét Việt měng grasshopper midge sandfly Các ký tự có cách phát âm giống nhau 懵 : stupid; 猛 : hung dữ 獴 : mongoose; 艋 : small boat; 蜢 : grasshopper; 锰 : manganese (chemistry); 锰 蜢