Ý nghĩa và cách phát âm của 裸

Ký tự giản thể / phồn thể

裸 nét Việt

luǒ

  • naked

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : scrofula; tuberculosis of glands;
  • : a heap; pile (of rocks);
  • : fruit of plants (not of trees);
  • : solitary wasp;