Ý nghĩa và cách phát âm của 謏

Ký tự giản thể / phồn thể

謏 nét Việt

sǒu

  • to induce

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : basket for draining rice;
  • : old gentleman; old man;
  • : to urge on; incite;
  • : shake; trembling;
  • : blind;
  • : marsh; gathering place;