讷
Ký tự đơn giản
訥
Nhân vật truyền thống
讷 nét Việt
nè
- large
- to speak cautiously
nè
- large
- to speak cautiously
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 疒 : sick; sickness; Kang Xi radical 104; also pr. [chuang2];