Ý nghĩa và cách phát âm của 蹪

Ký tự giản thể / phồn thể

蹪 nét Việt

tuí

  • to stumble
  • to fall

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to crumble; to collapse; to decline; to decay; decadent; dejected; dispirited; balding;
  • : Japanese brown bear;