Ý nghĩa và cách phát âm của 迂

Ký tự giản thể / phồn thể

迂 nét Việt

  • literal-minded
  • pedantic
  • doctrinaire
  • longwinded
  • circuitous

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : silt; river sludge; to silt up; choked with silt; variant of 瘀[yu1];
  • : hematoma (internal blood clot); extravasated blood (spilt into surrounding tissue); contusion;
  • : bamboo with thin; wide leaves;
  • : winding; twisting;
  • : to wither; dried leaves; faded; withered;