Ý nghĩa và cách phát âm của 鎓

Ký tự giản thể / phồn thể

鎓 nét Việt

wēng

  • shovel
  • spade
  • -onium (chemistry)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (onom.) buzz; hum; drone;
  • : elderly man; father; father-in-law; neck feathers of a bird (old);
  • : flycatcher (bird);