Ý nghĩa và cách phát âm của 闩

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

闩 nét Việt

shuān

  • bolt
  • latch
  • to bolt
  • to latch

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to tie up;
  • : bottle stopper; wooden pin; plug;