颋 Ký tự đơn giản 頲 Nhân vật truyền thống 颋 nét Việt tǐng narrow forehead Các ký tự có cách phát âm giống nhau 挺 : rất 梃 : a club (weapon); 珽 : scepter; 町 : raised path between fields; 脡 : brisket meat; straight; 艇 : thuyền 町 脡