Ý nghĩa và cách phát âm của 餮

Ký tự giản thể / phồn thể

餮 nét Việt

tiè

  • gluttonous
  • see 饕餮[tao1 tie4], zoomorphic mask motif

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to mutter; to talk indistinctly;