Ý nghĩa và cách phát âm của 鴎

Ký tự giản thể / phồn thể

鴎 nét Việt

ōu

  • Japanese variant of 鷗|鸥

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : châu âu
  • : tiết tấu
  • : bubble; froth;
  • : severe drought; exceptionally hot weather;
  • : old name for Wenzhou City 溫州市|温州市[Wen1 zhou1 shi4] in Zhejiang 浙江[Zhe4 jiang1];
  • : to sing; ballad; folk song;
  • : common gull;